Tôi trở về, bước chân nặng nhọc, chỉ muốn đặt hành lý xuống cho nhẹ người—một chút bình yên tạm bợ sau một ngày dài. Nhưng vừa lên tới lầu, cảnh tượng trước mắt khiến toàn thân tôi cứng lại: cửa chính thinh lặng hé mở, trong nhà là bóng tối trải dài, duy chỉ có tia đèn vàng nhạt loi thoi, lẻ loi chiếu lên những khoảng tối bất tận. Lồng ngực tôi quặn thắt bởi cơn lạnh bất ngờ len lỏi vào tim.
Tôi dò dẫm vào. Bên cạnh sofa, một bóng người đứng chờ. Là anh—Lương Nghiễn Tu. Khoảnh khắc ánh mắt anh chạm vào tôi, mọi hơi thở bỗng trở nên nặng nề, u ám. Không ai nói gì, chỉ có bầu không khí đặc quánh, trĩu xuống từng nhịp tim sợ hãi vừa tạm lùi khỏi tầm kiểm soát của tôi.
Anh vẫn vậy, ánh nhìn sắc lạnh, lột tẩy những bí mật tôi giấu kỹ. Trên tay anh—một tấm ảnh cũ, thứ đã bao lâu tôi tránh né. Đau nhói nơi tim, nỗi ân hận trào lên nhấn chìm lý trí.
Anh xoay người lại, giọng lạnh như sương đêm:
Trợ lý Tống, em có lý do gì để giữ tấm ảnh này?
Tấm ảnh tốt nghiệp—một khoảnh khắc tưởng đã bị vùi quên cùng những ngày tháng phổ thông mờ nhạt. Trong phút chốc, bí mật tôi ôm giữ bao năm bị phơi trần trong ánh mắt anh, ngực tôi như bị bóp nghẹt, lúng túng không biết nên giấu đôi tay vào đâu.
Giọng tôi phát ra, mỏng manh, run rẩy chẳng giấu được:
Sau này tôi mới biết chúng ta từng học chung. Nhưng tôi nghĩ nó không mấy quan trọng, nên chưa từng nhắc đến.
Không quan trọng...
Anh lặp lại, xoáy sâu từng chữ, như thăm dò những gì tôi chưa kịp nói hết.
Tiếng chuông báo tin WeChat vang lên, cắt nát cơn tĩnh lặng ngột ngạt. Một tin nhắn từ Trần Diên: “Đến nơi chưa?”
Lương Nghiễn Tu nhếch môi, nụ cười vừa lạnh vừa nặng mùi giễu cợt:
Đối tượng xem mắt của em?
Tôi ngần ngại, nhất mực thành thật: “Phải.”
Khi cúi đầu trả lời, tôi đã không ngờ Lương Nghiễn Tu bước tới sát, vươn tay lấy điện thoại trong tay tôi. Anh bình thản buông từng chữ:
Có vẻ khoảng thời gian này tôi để em quá rảnh rỗi rồi, đến độ còn muốn đi hẹn hò?
Tôi thoáng nhìn anh, lần đầu mạnh dạn đáp trả:
Tôi đã nộp đơn xin nghỉ rồi.
Bầu không khí như chùng xuống, rạn nứt. Tôi kiên quyết, ngắt lời:
Tổng giám đốc Lương, tôi thực sự đã xin nghỉ việc.
Anh trầm mặc, khoé môi thấp thoáng nụ cười nhạt rồi lại vụt tắt. Anh vòng qua tôi, chỉ còn tiếng cửa đóng sầm—căn phòng chìm sâu vào bóng tối lạnh lùng.
*
Đêm xuống, tôi tìm đến nhà riêng của anh, chỉ muốn đưa tận tay vài thang trà an thần do đích thân nhờ một ông lão trung y quen bốc cho—mong có thể giúp dịu bớt chứng mất ngủ kéo dài do bệnh tai hành hạ anh. Đáng ra mọi chuyện chỉ nên đơn giản như vậy, không ngờ lại thành mớ bòng bong.
Tôi lặng đứng rất lâu trong sân, để gió lạnh gặm nhấm ý nghĩ hỗn độn. Từ cửa sau lưng chợt vang lên tiếng động khe khẽ, anh đứng đó từ bao giờ, nhìn tôi mà chẳng để lộ điều gì:
Muộn thế còn đứng ngoài này làm gì?
Tôi hốt hoảng vì giật mình, lí nhí đáp:
Phu nhân Lương báo bệnh cũ của anh tái phát. Anh từng nói trà đó hiệu nghiệm, tôi mới làm thêm phần cho anh.
Giơ tay đưa qua, anh không nhận, chỉ giữ ánh nhìn nơi bàn tay tôi, mặt phẳng lặng khó dò:
Em sắp nghỉ việc rồi mà còn làm mấy chuyện này sao?
Ngạc nhiên, tôi ngước lên, trông vào mắt anh—nơi khoé môi có gì như cười, song lại lãnh đạm:
Đã quyết nghỉ mà chuyên tâm thế?
Tôi không tránh né, bình thản đáp:
Trước khi nghỉ, tôi vẫn là trợ lý của anh. Những việc này, nằm trong khoản lương anh trả cho tôi.
Không gian đột ngột tĩnh lặng, chỉ còn gió lạnh rít nhẹ qua khe cửa. Mắt anh dừng lại nơi tôi, thoáng chất chứa thứ gì mềm yếu, nhưng biến mất ngay khi anh quay đi, ra hiệu cho tôi mang đồ vào.
Trong phòng, anh một mình tựa lưng vào tường, tay xoay khối Rubik. Đó là thói quen khi tâm trạng anh sa sút. Nhưng hôm nay, khối Rubik cứ xoay loay hoay mãi, không thành hình, cuối cùng bị ném lên bàn vang lên tiếng động khô khốc, dứt khoát.
Anh ngồi trầm ngâm trên sofa, mắt khép hờ. Tôi đặt túi trà lên bàn, ý định rời đi thì anh bất ngờ hỏi:
Em nhất định phải đi lấy chồng sao?
Tôi khựng lại, không chắc anh đang nghĩ gì mà bất giác siết chặt hai bàn tay. Anh tiếp lời, giọng trầm mà xa xăm:
Vì sao ai cũng nghĩ kết hôn là thiết yếu?
Không lấy chồng thì không được à?
Tôi lặng người, không biết nên trả lời thế nào, cuối cùng chỉ khép tay lại ra hiệu:
Không ai sai, chỉ là mỗi người chọn một con đường.
Anh yên lặng rất lâu, sau rốt mới đứng dậy, bóng anh che lấp ánh đèn, vùi khuôn mặt tôi trong bóng tối ngọt lịm mùi trầm hương. Quá gần, tôi buộc mình tránh ánh mắt anh.
Bỗng, anh nói, giọng nhỏ nhưng sắc:
Nếu vậy… chọn tôi?
Lời đề nghị rơi vào không khí như viên đá nặng nề xuyên qua bề mặt tĩnh lặng. Lương Nghiễn Tu đứng thẳng, hàng mày cau lại những ngày qua cuối cùng cũng dãn ra, như vừa cởi được thứ nặng trĩu trong lòng.
Nếu em muốn lấy chồng, cha mẹ tôi cũng cầu tôi yên bề gia thất. So với người xa lạ, chẳng phải tôi đã là người hiểu em nhất rồi sao?
Ánh mắt anh nhìn tôi thản nhiên, không mang theo cầu xin hay nhiệt tình.
Chúng ta cộng tác ăn ý từng ấy năm. Nếu chẳng tìm kiếm gì ngoài sự tin cậy, tại sao người khác được phép, còn tôi thì không?
Tôi mím chặt môi, nỗi nhức nhối dội xuống ngực như đá chìm vào đáy sông sâu. Từng tia hy vọng le lói từ lâu chợt đổ nát, vị đắng lan đầy lòng.
Rồi tôi ngẩng cằm, chậm rãi, từng chữ khô cứng:
Có thể với tất cả người khác, nhưng anh thì không.
Mắt anh nhíu lại, tức giận pha lẫn bất lực, anh cười một tiếng ngắn ngủi:
Vì tôi bị điếc?
Tôi hoảng hốt đến ngẩn người. Anh có thể nghĩ vậy sao?
Tôi lắc đầu, giọng gần như lạc đi:
Không phải.
Thế thì là gì?
Anh gặng hỏi, lạnh lẽo:
Ngoài chuyện đó, còn lý do gì khiến em không chọn tôi, Tống Tuyết Vụ?
Tôi nghiêm giọng, hỏi lại từng câu một:
Anh biết tôi thích ăn gì không? Biết tôi sinh nhật ngày mấy không? Anh hiểu tôi thực sự muốn một cuộc hôn nhân như thế nào à?
Tôi tự trả lời, ánh mắt cương quyết:
Anh đều không biết.
Gió gào ngoài cửa sổ, lạnh sắc như dao. Tôi nhìn thẳng vào mắt anh—trong đó là tôi, nhỏ bé, ngoan cường, giữ lại thứ kiêu hãnh cuối cùng cho chính mình.
“Mỗi người đều có quyền chọn, kết hôn hoặc không,” tôi nói, giọng bình thản mà nhiều gai.
Nhưng cái tôi cần, anh không thể cho tôi được. Nhà họ Lương rộng lớn áp lực, tôi không cần. Anh cũng sẽ không bao giờ cố gắng hiểu tôi.
Tôi ra dấu kết thúc:
Anh không thể.
*
Có điều Lương Nghiễn Tu không hay—tôi học ngôn ngữ ký hiệu cũng chỉ vì anh, học taekwondo cũng vì anh. Ngày đi phỏng vấn, đâu phải tình cờ, tôi đã lên sẵn một ván cờ vì mình thích anh.
Buổi tối trước khi rời thành phố H, tôi nằm mơ. Mơ mình quay lại giữa buổi lễ ra trường, giữa đám đông lặng lẽ trộm nhìn theo bóng anh. Gương mặt kia xa cách, lãnh đạm, được bao quanh bởi vô số người xa lạ. Ở giữa hỗn tạp âm thanh, tôi thì thầm:
Tôi thích anh.
Nhưng tiếng tôi nhỏ quá, còn thế giới thì ồn ào như vỡ bờ. Anh không biết, cũng chẳng nghe thấy.
Ngày ấy, Lương Nghiễn Tu vừa là đỉnh núi không thể chạm, vừa khiến tôi lặng lẽ tiến gần. Biết anh bị điếc, tôi càng để tâm và nảy sinh tình cảm không lời, âm ỉ như lửa than.
Tôi yêu anh, mà anh chẳng yêu tôi—thái độ anh đã phá tan mọi hy vọng lặng thầm trong tôi.
Đã đến lúc phải rời đi. Rứt khoát, không được ngoái lại.
*
Tại văn phòng, giáo viên ngôn ngữ ký hiệu đứng bên Lương Nghiễn Tu, không khí mệt mỏi đặc quánh lại từng tấc. Phía phòng nhân sự xác nhận xong tất cả thủ tục—trợ lý Tống chính thức thôi việc.
Lương Nghiễn Tu chẳng nói một lời, lạnh đến cực điểm. Nửa tiếng trôi qua nặng nề, cuối cùng anh mới dời khỏi ghế:
Về thôi.
Về nhà, bệnh tai lại quấy nhiễu, đầu đau như rã ra. Tài xế khẽ khàng hỏi:
Có cần gọi bác sĩ?
Anh lắc đầu, xoa nhẹ tai, tiếng nói khàn đục thấp giọng:
Gọi Tống…
Từ “Tống” chưa kịp thành câu đã nghẹn lại, mắc kẹt trong cuống họng lạnh buốt.
Chặng đường về dài, không ai dám mở lời. Khi đêm đã khuya, anh đứng dưới bóng cây hiu hắt, cúi nhìn gói trà an thần rơi vãi trên đất, lại gọi cho Tống Tuyết Vụ. Đường dây luôn bận. Anh gọi thêm lần nữa, hết lần này tới lần khác. Vẫn chỉ là tiếng báo bận.
Mãi tận khi cảm xúc bức bối dâng đến tận đỉnh, anh mới nhận ra—bị chặn số.
Một giờ sáng, tài xế đánh xe tới, Lương Nghiễn Tu bật lên:
Tới nhà trợ lý Tống.
Tài xế do dự giây lát rồi lẳng lặng làm theo.
Cửa không ai mở. Anh nhớ ra mật khẩu từng nghe loáng thoáng, nhập rồi đi thẳng vào.
Đèn vừa bật, bóng tối trong căn hộ càng như lấn sâu hơn. Định rời đi ngay, nhưng chẳng biết vì sao, anh lại chậm chạp bước tới như muốn níu giữ chút tàn dư cuối cùng.
Tất cả trống rỗng. Anh lục soát tủ bếp, phòng khách, từng ngóc ngách. Ánh nhìn dừng lại nơi một cuốn lưu bút cũ kỹ đặt quên nơi góc bàn, gáy sách bạc màu vì thời gian.
Tờ cuối cùng, nét chữ thân quen hiện lên:
“Chúc tiền đồ rực rỡ.” – Lương Hữu An.
Ký ức chợt ùa về, kéo theo bóng dáng mờ nhạt của tấm ảnh ngày tốt nghiệp thuở nhỏ.
Anh lục lại lần nữa, quả nhiên, tấm ảnh ấy vẫn còn sót lại trong ngăn tủ. Anh cố tìm trong bộ nhớ bất kỳ điều gì đặc biệt về Tống Tuyết Vụ—càng nghĩ mọi thứ càng mờ nhòe, chỉ còn đọng lại là bực bội không thể xóa nhòa.
Sáng hôm sau, anh gọi nhân viên vào phòng:
Giúp tôi tra về Tống Tuyết Vụ. Tất cả. Đặc biệt liên quan tới thành phố H.
Tại sao phải làm vậy? Vì lẽ gì lại đào bới cuộc đời một người con gái? Anh vốn chưa từng muốn hiểu ai sâu sắc—dù chỉ một lần.
Nhưng việc Tống Tuyết Vụ rời đi như cơn gió lốc đẩy anh lạc vào sương mù. Câu nói cuối cùng của cô như mạch nước ngầm rỉ rả trong tâm trí: “Anh sẽ không cố gắng hiểu tôi.”
Lần đầu tiên, anh thấy tò mò về một người—về cô gái từng là bạn cùng lớp, về lý do cô rời thành phố, về ngôn ngữ ký hiệu cô biết, về sở thích tập taekwondo. Bao câu hỏi không tên vần vũ, không lời đáp.
Nhớ về những ngày du học xa xôi—đêm ấy trên biển, Tống Tuyết Vụ đã nói khẽ:
Nếu người tôi thích chỉ cần đáp lại dù chỉ một phần, tôi cũng nguyện dốc hết lòng mình.
Từng cơn ù tai đau quặn lại, anh ôm đầu, mắt nhắm nghiền.
Giữa làn đau nhức, ý nghĩ duy nhất vang mãi:
Bằng mọi giá, phải kéo cô về.
Vì đáp án cuối cùng, nhất định phải do chính cô nói ra.